Mở cửa10,200
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,100
KLGD200
Vốn hóa606
Dư mua15,600
Dư bán16,800
Cao 52T 12,700
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T23,864
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*1,091
P/E9.16
F P/E7.39
BVPS15,014
P/B0.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 49,082,342 | 81.80 |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | 3,903,651 | 6.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 49,082,342 | 81.80 |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | 3,903,651 | 6.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 49,082,342 | 81.80 |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam | 3,903,651 | 6.51 |