Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa139,400
Cao nhất139,400
Thấp nhất138,800
KLGD21,900
Vốn hóa11,362
Dư mua1,800
Dư bán6,000
Cao 52T 146,000
Thấp 52T87,900
KLBQ 52T221,682
NN mua4,500
% NN sở hữu85.50
Cổ tức TM11,990
T/S cổ tức0.09
Beta0.56
EPS*13,894
P/E10.03
F P/E10.82
BVPS34,175
P/B4.08
+/- Qua 1 tuần-2.26%
+/- Qua 1 tháng-3.68%
+/- Qua 1 quý-4.10%
+/- Qua 1 năm+57.80%
+/- Niêm yết+4,009.63%
Cao nhất 52 tuần (24/07/2025)*146,000
Thấp nhất 52 tuần (15/08/2024)*88,723
KLGD/Ngày (1 tuần)110,240
KLGD/Ngày (1 tháng)134,617
KLGD/Ngày (1 quý)158,230
KLGD/Ngày (1 năm)221,898
Nhiều nhất 52 tuần (23/12/2024)*965,500
Ít nhất 52 tuần (14/08/2025)*22,100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank