Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD600
Vốn hóa50
Dư mua1,600
Dư bán1,700
Cao 52T 17,500
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T518
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.02
EPS*112
P/E125.02
F P/E7.43
BVPS11,159
P/B1.25
+/- Qua 1 tuần-0.71%
+/- Qua 1 tháng+1.45%
+/- Qua 1 quý+0.72%
+/- Qua 1 năm-6.85%
+/- Niêm yết+193.69%
Cao nhất 52 tuần (13/08/2024)*17,500
Thấp nhất 52 tuần (25/11/2024)*12,500
KLGD/Ngày (1 tuần)2,000
KLGD/Ngày (1 tháng)2,055
KLGD/Ngày (1 quý)1,323
KLGD/Ngày (1 năm)522
Nhiều nhất 52 tuần (24/02/2025)*17,000
Ít nhất 52 tuần (15/04/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán