Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa6,200
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,000
KLGD275,300
Vốn hóa377
Dư mua231,900
Dư bán286,400
Cao 52T 8,300
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T399,925
NN mua2,300
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS*275
P/E22.59
F P/E19.16
BVPS13,752
P/B0.45
+/- Qua 1 tuần-1.61%
+/- Qua 1 tháng-1.61%
+/- Qua 1 quý-1.61%
+/- Qua 1 năm-4.69%
+/- Niêm yết-9.75%
Cao nhất 52 tuần (25/09/2024)*8,300
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*5,500
KLGD/Ngày (1 tuần)282,860
KLGD/Ngày (1 tháng)368,094
KLGD/Ngày (1 quý)394,575
KLGD/Ngày (1 năm)400,565
Nhiều nhất 52 tuần (03/04/2025)*1,177,165
Ít nhất 52 tuần (01/11/2024)*119,572
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán