Mở cửa6,780
Cao nhất6,790
Thấp nhất6,680
KLGD96,700
Vốn hóa404
Dư mua8,400
Dư bán3,700
Cao 52T 7,100
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T165,314
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS*1,280
P/E5.25
F P/E7.20
BVPS13,638
P/B0.49
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Trưởng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | KTT | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | 1952 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trưởng | TVHĐQT | 1981 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kinh tế | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kinh tế | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | - | N/a | 2,000 | N/A |