Mở cửa11,900
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,350
KLGD1,502,400
Vốn hóa776
Dư mua145,200
Dư bán100,800
Cao 52T 12,700
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T490,370
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS*958
P/E12.42
F P/E9.36
BVPS14,275
P/B0.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 4,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Trưởng | TVHĐQT | 1981 | N/a | 3,400 | N/A | |
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 1,300,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | KTT | 1993 | CN Kế toán | 1,021,671 | N/A | |
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 1,458,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Bà Ngọ Thị Thu Giang | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Văn Trưởng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga | KTT | 1993 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Anh Tám | CTHĐQT | 1967 | ThS Kinh tế | 2,000,000 | 2014 |
Ông Hoàng Trung Kiên | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 5,000 | 2015 | |
Ông Lê Thành Nhân | TVHĐQT | 1952 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Trưởng | TVHĐQT | 1981 | Kỹ sư | N/A | ||
Bà Dương Thị Huyến | TGĐ/TVHĐQT | 1987 | CN Kinh tế | 650,000 | 2010 | |
Bà Vũ Thị Thủy | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huế | Trưởng BKS | 1993 | CN Kinh tế | 725,000 | 2016 | |
Bà Hà Thị Hiến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Nhu | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2,000 | N/A |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank