Mở cửa31,900
Cao nhất31,900
Thấp nhất31,900
KLGD
Vốn hóa668
Dư mua1,400
Dư bán1,700
Cao 52T 38,100
Thấp 52T28,000
KLBQ 52T456
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta0.12
EPS*2,885
P/E11.06
F P/E10.28
BVPS37,705
P/B0.85
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bojinov Stefan Georgiev | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Minh Hiếu | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Dobrev Sasho Hristov | TVHĐQT | - | N/a | 11,347 | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TVHĐQT | 1996 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1990 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Phạm Thái Lăng | TVHĐQT | 1965 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Thăng Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 2020 | ||
Ông Trần Tiến Dũng | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Xuân Tùng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lưu Quỳnh Mai | Thành viên BKS | - | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Yến Nhi | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bojinov Stefan Georgiev | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Minh Hiếu | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Dobrev Sasho Hristov | TVHĐQT | - | N/a | 11,347 | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TVHĐQT | 1996 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1990 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Phạm Thái Lăng | TVHĐQT | 1965 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Thăng Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 2020 | ||
Ông Trần Tiến Dũng | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Xuân Tùng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lưu Quỳnh Mai | Thành viên BKS | - | N/a | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Yến Nhi | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bojinov Stefan Georgiev | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đinh Xuân Hấn | TVHĐQT | 1969 | ThS Dược | 2,769,083 | 2018 | |
Ông Dobrev Sasho Hristov | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Sơn | TVHĐQT | 1962 | Đại học | 2,769,084 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | TVHĐQT | 1968 | T.S Khoa học | 10,266,344 | 2019 | |
Bà Phạm Hương Giang | TVHĐQT | 1970 | CN Sư phạm | 366,000 | 2020 | |
Ông Lê Thăng Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 2,903,000 | 2020 | |
Ông Trần Tiến Dũng | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Xuân Tùng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến Nhi | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khái | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2019 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank