Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa36,850
Cao nhất36,850
Thấp nhất33,450
KLGD24,868,800
Vốn hóa11,195
Dư mua
Dư bán162,200
Cao 52T 36,000
Thấp 52T22,000
KLBQ 52T6,828,648
NN mua1,778,100
% NN sở hữu6.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.12
EPS*4,921
P/E7.31
F P/E11.95
BVPS22,642
P/B1.59
+/- Qua 1 tuần-1.18%
+/- Qua 1 tháng+4.53%
+/- Qua 1 quý+21.86%
+/- Qua 1 năm+19.46%
+/- Niêm yết+1684%
Cao nhất 52 tuần (28/07/2025)*35,950
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*21,950
KLGD/Ngày (1 tuần)17,297,440
KLGD/Ngày (1 tháng)12,441,823
KLGD/Ngày (1 quý)10,212,355
KLGD/Ngày (1 năm)6,841,302
Nhiều nhất 52 tuần (04/06/2025)*26,858,300
Ít nhất 52 tuần (10/04/2025)*706,300
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank