CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE: DBC)

Dabaco Group

33,450

-2,500 (-6.95%)
29/07/2025 14:59

Mở cửa36,850

Cao nhất36,850

Thấp nhất33,450

KLGD24,868,800

Vốn hóa11,195

Dư mua

Dư bán162,200

Cao 52T 36,000

Thấp 52T22,000

KLBQ 52T6,828,648

NN mua1,778,100

% NN sở hữu6.62

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.12

EPS*4,921

P/E7.31

F P/E11.95

BVPS22,642

P/B1.59

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DBC: HPG BAF VIX SSI SHB
Trending: HPG (149.825) - VIX (118.594) - SSI (117.975) - MBB (102.304) - VIC (94.899)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-1.18%

+/- Qua 1 tháng+4.53%

+/- Qua 1 quý+21.86%

+/- Qua 1 năm+19.46%

+/- Niêm yết+1684%

Cao nhất 52 tuần (28/07/2025)*35,950

Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*21,950

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)17,297,440

KLGD/Ngày (1 tháng)12,441,823

KLGD/Ngày (1 quý)10,212,355

KLGD/Ngày (1 năm)6,841,302

Nhiều nhất 52 tuần (04/06/2025)*26,858,300

Ít nhất 52 tuần (10/04/2025)*706,300

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888