Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa1,000
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,000
KLGD936,000
Vốn hóa66
Dư mua231,400
Dư bán1,563,300
Cao 52T 1,100
Thấp 52T600
KLBQ 52T151,781
NN mua-
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.10
EPS*5
P/E243.90
F P/E8.29
BVPS10,486
P/B0.10
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng+10%
+/- Qua 1 quý+10%
+/- Qua 1 năm+37.50%
+/- Niêm yết-94.39%
Cao nhất 52 tuần (21/02/2025)*1,100
Thấp nhất 52 tuần (01/11/2024)*600
KLGD/Ngày (1 tuần)187,200
KLGD/Ngày (1 tháng)133,235
KLGD/Ngày (1 quý)98,994
KLGD/Ngày (1 năm)151,568
Nhiều nhất 52 tuần (15/11/2024)*2,564,055
Ít nhất 52 tuần (20/06/2025)*63,800
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank