CTCP Tập đoàn Đại Châu (UPCoM: DCS)

Dai Chau Group JSC

Cảnh báo và hạn chế giao dịch

1,100

(%)
25/07/2025 14:59

Mở cửa1,000

Cao nhất1,200

Thấp nhất1,000

KLGD936,000

Vốn hóa66

Dư mua231,400

Dư bán1,563,300

Cao 52T 1,100

Thấp 52T600

KLBQ 52T151,781

NN mua-

% NN sở hữu0.58

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta-0.10

EPS*5

P/E243.90

F P/E8.29

BVPS10,486

P/B0.10

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DCS: ATA HQC KSB FPT DXS
Trending: HPG (146.608) - VIX (113.338) - SSI (112.941) - MBB (98.500) - VIC (98.327)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Tập đoàn Đại Châu

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần0%

+/- Qua 1 tháng+10%

+/- Qua 1 quý+10%

+/- Qua 1 năm+37.50%

+/- Niêm yết-94.39%

Cao nhất 52 tuần (21/02/2025)*1,100

Thấp nhất 52 tuần (01/11/2024)*600

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)187,200

KLGD/Ngày (1 tháng)133,235

KLGD/Ngày (1 quý)98,994

KLGD/Ngày (1 năm)151,568

Nhiều nhất 52 tuần (15/11/2024)*2,564,055

Ít nhất 52 tuần (20/06/2025)*63,800

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888