Mở cửa9,000
Cao nhất9,000
Thấp nhất9,000
KLGD
Vốn hóa32
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 18,900
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T30
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.56
EPS*
P/E-
F P/E5.66
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Phát | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 901,900 | 2002 |
Ông Nguyễn Quốc Vinh | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Sáng | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 17,729 | 1994 | |
Ông Đỗ Văn Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | Kỹ sư | 570,459 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,000 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Ninh | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 567,459 | 1994 | |
Bà Phạm Thị Ngọc Hoa | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | 196,229 | 2004 | |
Ông Giang Ngọc Tân | Thành viên BKS | - | KS Hàng Hải | 81,100 | N/A | |
Bà Vũ Thùy Dương | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 800 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Xuân Phát | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 901,900 | 2002 |
Ông Nguyễn Quốc Vinh | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Sáng | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 17,729 | 1994 | |
Ông Đỗ Văn Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | Kỹ sư | 570,459 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,000 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Ninh | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 567,459 | 1994 | |
Bà Phạm Thị Ngọc Hoa | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | 196,229 | 2004 | |
Ông Giang Ngọc Tân | Thành viên BKS | - | KS Hàng Hải | 81,100 | N/A | |
Bà Vũ Thùy Dương | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 800 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Phát | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 1,081,900 | 2002 |
Ông Nguyễn Quốc Vinh | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Sáng | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 17,729 | 1994 | |
Ông Đỗ Văn Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | Kỹ sư | 660,459 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 2,000 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Ninh | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 657,459 | 1994 | |
Bà Phạm Thị Ngọc Hoa | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | 16,229 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 700 | N/A | |
Bà Vũ Thùy Dương | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 800 | N/A |