Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD
Vốn hóa75
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 25,400
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T158
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.07
EPS*
P/E-
F P/E7.50
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần+13.64%
+/- Qua 1 tháng+20.77%
+/- Qua 1 quý+21.95%
+/- Qua 1 năm+27.76%
+/- Niêm yết+1,034.82%
Cao nhất 52 tuần (12/08/2025)*25,400
Thấp nhất 52 tuần (16/10/2024)*11,741
KLGD/Ngày (1 tuần)140
KLGD/Ngày (1 tháng)1,087
KLGD/Ngày (1 quý)397
KLGD/Ngày (1 năm)158
Nhiều nhất 52 tuần (28/07/2025)*23,600
Ít nhất 52 tuần (22/04/2025)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank