Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa69,100
Cao nhất70,000
Thấp nhất68,700
KLGD1,098,700
Vốn hóa160,942
Dư mua147,800
Dư bán38,600
Cao 52T 77,400
Thấp 52T50,800
KLBQ 52T928,931
NN mua12,700
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.09
Beta1.08
EPS*4,587
P/E15.06
F P/E30.54
BVPS27,459
P/B2.52
+/- Qua 1 tuần+0.88%
+/- Qua 1 tháng+0.29%
+/- Qua 1 quý+17.44%
+/- Qua 1 năm-2.24%
+/- Niêm yết+334.37%
Cao nhất 52 tuần (21/08/2024)*77,374
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*50,800
KLGD/Ngày (1 tuần)1,082,880
KLGD/Ngày (1 tháng)869,281
KLGD/Ngày (1 quý)1,041,126
KLGD/Ngày (1 năm)932,243
Nhiều nhất 52 tuần (08/08/2024)*3,931,000
Ít nhất 52 tuần (10/04/2025)*57,500
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank