Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,900
KLGD
Vốn hóa6
Dư mua1,200
Dư bán500
Cao 52T 15,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T7
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.14
Beta-0.09
EPS*-417
P/E-6.95
F P/E11.41
BVPS10,618
P/B0.27
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng-39.58%
+/- Qua 1 quý-39.58%
+/- Qua 1 năm-81.29%
+/- Niêm yết+8.57%
Cao nhất 52 tuần (12/08/2024)*15,497
Thấp nhất 52 tuần (01/08/2025)*2,900
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)5
KLGD/Ngày (1 quý)3
KLGD/Ngày (1 năm)7
Nhiều nhất 52 tuần (15/08/2024)*900
Ít nhất 52 tuần (27/09/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank