CTCP Rượu Hapro (UPCoM: HAV)

Hapro Vodka Joint Stock Company

3,800

100 (+2.70%)
15/08/2025 15:00

Mở cửa3,800

Cao nhất3,800

Thấp nhất3,800

KLGD6,000

Vốn hóa13

Dư mua45,500

Dư bán59,900

Cao 52T 5,800

Thấp 52T2,900

KLBQ 52T4,182

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.46

EPS*

P/E-

F P/E2,434.21

BVPS

P/B-

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HAV: HU3 HAG FRT HHV BSR
Trending: HPG (184.674) - MBB (163.327) - SSI (127.380) - SHB (126.152) - FPT (102.716)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Rượu Hapro
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
15/08/20253,800100 (+2.70%)6,000
14/08/20253,700 (0.00%)
13/08/20253,700100 (+2.78%)4,200
12/08/20253,600 (0.00%)
11/08/20253,500-400 (-10.26%)47,400
KLGD: cp, Giá: đồng
Kết quả kinh doanhNăm 201901/04-31/03KT/ĐLNăm 202001/04-31/03KT/ĐLNăm 202101/04-31/03KT/ĐLNăm 202201/04-31/03KT/ĐLNăm 202301/04-31/03KT/ĐL
Doanh thu thuần1,1071,0051,0351,0552,341
Lợi nhuận gộp359365399401500
LN thuần từ HĐKD -1,690-806-573-358-589
LNST thu nhập DN-1,682-924-570-358-108
LNST của CĐ cty mẹ -1,682-924-570-358-108
Cân đối kế toánNăm 201901/04-31/03KT/ĐLNăm 202001/04-31/03KT/ĐLNăm 202101/04-31/03KT/ĐLNăm 202201/04-31/03KT/ĐLNăm 202301/04-31/03KT/ĐL
Tài sản ngắn hạn10,93911,00110,91211,2144,233
Tổng tài sản 26,75626,11425,14924,58114,773
Nợ phải trả11,11811,40011,00410,7957,920
Nợ ngắn hạn11,11811,29010,89410,6857,639
Vốn chủ sở hữu15,63814,71514,14413,7866,853
Chỉ số tài chínhNăm 201901/04-31/03KT/ĐLNăm 202001/04-31/03KT/ĐLNăm 202101/04-31/03KT/ĐLNăm 202201/04-31/03KT/ĐLNăm 202301/04-31/03KT/ĐL
EPS 4 quý-510.00-280.00-173.00-109.00-33.00
BVPS cơ bản4,742.004,462.004,289.004,180.002,078.00
P/E cơ bản-6.47-9.28-39.92-22.10-94.40
ROS-151.99-91.88-55.09-33.93-4.63
ROEA-10.21-6.09-3.95-2.56-1.05
ROAA-6.08-3.49-2.22-1.44-0.55
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
Loading
23/07/2025Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
11/07/2025Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025
01/07/2025Báo cáo thường niên năm 2024
25/06/2025BCTC Kiểm toán năm 2024
20/01/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024

CTCP Rượu Hapro

Tên đầy đủ: CTCP Rượu Hapro

Tên tiếng Anh: Hapro Vodka Joint Stock Company

Tên viết tắt:HAPROVODKA

Địa chỉ: KCN Hapro - X. Lệ Chi - H. Gia Lâm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Tuệ Tâm

Điện thoại: 024 38 276 600

Fax: 024 38 276 600

Email:haprovodka@haprogroup.vn

Website:http://haprovodka.vn/

Sàn giao dịch: UPCoM

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá

Ngày niêm yết: 30/11/2017

Vốn điều lệ: 32,978,600,000

Số CP niêm yết: 3,297,860

Số CP đang LH: 3,297,860

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0102164984

GPTL: 161/QĐ/TCCB

Ngày cấp: 01/06/2005

GPKD: 0102164984

Ngày cấp: 07/02/2007

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Bán buôn đồ uống: Kinh doanh cồn, đồ uống các loại, nước uống tinh khiết,...

- Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị, bao bì dùng cho ngành thực phẩm

- Ngày 01/06/2005 Tổng Công ty Thương mại Hà Nội ban hành Quyết định số 161/QĐ/TCCB về việc thành lập Xí nghiệp rượu Hapro.

- Ngày 02/02/2007 Công ty Cổ phần Rượu Hapro được thành lập mới trên cơ sở xí nghiệp rượu Hapro.

-Ngày 23/08/2017 Công ty được UBCK Nhà nước chấp thuận đăng ký Công ty đại chúng theo CV số 5748/UBCK-GSĐC của UBCKNN

- Ngày 18/10/2017 Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam VSD cấp giấy chứng nhận Đăng ký Chứng khoán số 198/2017/GCNCP-VSD với số lượng cổ phiếu đăng ký là 3.297.860 cổ phiếu.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888