Mở cửa60,300
Cao nhất60,300
Thấp nhất60,300
KLGD100
Vốn hóa362
Dư mua1,900
Dư bán400
Cao 52T 67,900
Thấp 52T50,900
KLBQ 52T355
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.27
EPS*
P/E-
F P/E8.57
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Bùi Hữu Quỳnh | CTHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | 1,900,760 | 1986 |
Ông Trần Văn Hiển | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 135,760 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đức Chiến | TVHĐQT | 1962 | N/a | 38,130 | N/A | |
Ông Lê Văn Quốc | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS Kỹ thuật | 107,180 | N/A | |
Ông Phạm Minh Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kỹ thuật | 34,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Đạt | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 20,980 | N/A | |
Bà Ngô Thu Hương | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 755,880 | 2000 | |
Ông Phạm Hải Sơn | Trưởng BKS | 1980 | KS Thủy lợi | 2003 | ||
Ông Hoàng Đỗ Minh Trí | Thành viên BKS | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Phạm Ngọc Quỳnh Lam | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | 8,060 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Hữu Quỳnh | CTHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | 1,900,760 | 1986 |
Ông Trần Văn Hiển | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 135,760 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đức Chiến | TVHĐQT | 1962 | N/a | 38,130 | N/A | |
Ông Lê Văn Quốc | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS Kỹ thuật | 107,180 | N/A | |
Ông Phạm Minh Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS Kỹ thuật | 34,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Đạt | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 20,980 | N/A | |
Bà Ngô Thu Hương | KTT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 754,880 | 2000 | |
Ông Phạm Hải Sơn | Trưởng BKS | 1980 | KS Thủy lợi | 2003 | ||
Bà Phạm Ngọc Quỳnh Lam | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Hoàng Đỗ Minh Trí | Thành viên BKS | - | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Hữu Quỳnh | CTHĐQT/TGĐ | 1962 | Thạc sỹ | 1,047,490 | 1986 |
Ông Trần Văn Hiển | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 135,760 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đức Chiến | TVHĐQT | - | N/a | 26,930 | N/A | |
Ông Trần Hữu Thành | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng/KS Thủy lợi | - | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | N/a | 296,010 | 1986 | |
Ông Đào Văn Nam | Phó TGĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 27,500 | 1987 | |
Ông Lê Văn Quốc | Phó TGĐ | - | N/a | 37,180 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Đạt | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ | 10,900 | N/A | |
Ông Phạm Minh Trí | Phó TGĐ | - | N/a | 4,000 | N/A | |
Bà Ngô Thu Hương | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 430,000 | 2000 | |
Bà Phạm Ngọc Quỳnh Lan | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hải Sơn | Thành viên BKS | 1980 | KS Thủy lợi | 7,880 | 2003 | |
Ông Quản Xuân Bình | Thành viên BKS | 1977 | KS Trắc địa | 2,000 | 2005 |