Mở cửa62,000
Cao nhất63,000
Thấp nhất62,000
KLGD5,400
Vốn hóa378
Dư mua1,000
Dư bán1,000
Cao 52T 70,700
Thấp 52T51,400
KLBQ 52T368
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.17
EPS*
P/E-
F P/E7.49
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
07/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 5,997,050 | 99.95 | |||
Tổ chức trong nước | 2,850 | 0.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,918,900 | 48.65 | ||
CĐ lớn | 3,081,100 | 51.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,183,700 | 51.99 | ||
CĐ lớn | 2,016,300 | 48.01 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank