Mở cửa323,000
Cao nhất329,000
Thấp nhất320,000
KLGD7,706
Vốn hóa4,096
Dư mua3,494
Dư bán9,594
Cao 52T 377,700
Thấp 52T42,900
KLBQ 52T4,968
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.01
Beta0.61
EPS*15,341
P/E22.75
F P/E87.95
BVPS27,400
P/B12.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/02/2024 | Cá nhân nước ngoài | 23,200 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 4,008,640 | 31.81 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,280 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,900 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,883,980 | 62.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 18,700 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 4,607,640 | 36.56 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,400 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,288,980 | 57.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 18,700 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 4,607,540 | 36.57 | |||
Cổ phiếu quỹ | 679,290 | 5.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,500 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 7,288,980 | 57.85 |