Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa18,750
Cao nhất19,050
Thấp nhất18,600
KLGD12,585,100
Vốn hóa11,581
Dư mua1,135,200
Dư bán473,100
Cao 52T 22,600
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T7,639,706
NN mua1,302,000
% NN sở hữu9.37
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.13
EPS*740
P/E25.13
F P/E28.88
BVPS18,215
P/B1.02
+/- Qua 1 tuần+3.90%
+/- Qua 1 tháng+11.34%
+/- Qua 1 quý+39.70%
+/- Qua 1 năm-17.08%
+/- Niêm yết+562.52%
Cao nhất 52 tuần (29/07/2024)*22,638
Thấp nhất 52 tuần (22/04/2025)*12,500
KLGD/Ngày (1 tuần)13,437,640
KLGD/Ngày (1 tháng)11,310,286
KLGD/Ngày (1 quý)8,772,134
KLGD/Ngày (1 năm)7,658,192
Nhiều nhất 52 tuần (27/02/2025)*33,688,400
Ít nhất 52 tuần (14/01/2025)*1,458,600
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank