Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa26,200
Cao nhất27,000
Thấp nhất26,200
KLGD5,100
Vốn hóa1,215
Dư mua1,300
Dư bán2,600
Cao 52T 33,300
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T3,376
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.54
EPS*1,733
P/E16.56
F P/E17.76
BVPS12,663
P/B2.27
+/- Qua 1 tuần+1.12%
+/- Qua 1 tháng+0.75%
+/- Qua 1 quý-3.51%
+/- Qua 1 năm+6.58%
+/- Niêm yết+428.27%
Cao nhất 52 tuần (14/05/2025)*33,289
Thấp nhất 52 tuần (30/10/2024)*22,579
KLGD/Ngày (1 tuần)2,660
KLGD/Ngày (1 tháng)5,795
KLGD/Ngày (1 quý)4,511
KLGD/Ngày (1 năm)3,383
Nhiều nhất 52 tuần (22/07/2025)*129,000
Ít nhất 52 tuần (16/10/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank