Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD
Vốn hóa148
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T3,384
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.05
EPS*
P/E-
F P/E14.54
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần-13.79%
+/- Qua 1 tháng-14.38%
+/- Qua 1 quý+2.46%
+/- Qua 1 năm-12.59%
+/- Niêm yết+68.92%
Cao nhất 52 tuần (23/08/2024)*15,000
Thấp nhất 52 tuần (04/04/2025)*9,900
KLGD/Ngày (1 tuần)220
KLGD/Ngày (1 tháng)4,338
KLGD/Ngày (1 quý)2,157
KLGD/Ngày (1 năm)3,398
Nhiều nhất 52 tuần (14/02/2025)*660,900
Ít nhất 52 tuần (08/11/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank