CTCP Bột Giặt Lix (HOSE: LIX)

Lix Detergent Joint Stock Company

29,150

-150 (-0.51%)
04/04/2025 15:06

Mở cửa28,950

Cao nhất29,900

Thấp nhất28,000

KLGD43,000

Vốn hóa1,889

Dư mua7,300

Dư bán5,300

Cao 52T 40,700

Thấp 52T29,200

KLBQ 52T42,473

NN mua1,800

% NN sở hữu3.01

Cổ tức TM2,500

T/S cổ tức0.09

Beta0.77

EPS*4,113

P/E7.12

F P/E7.91

BVPS14,459

P/B2.03

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng LIX: NET CSV FPT VNM CAP
Trending: HPG (143.998) - FPT (133.015) - MBB (93.954) - VIC (85.769) - VCB (78.001)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Bột Giặt Lix

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-6.57%

+/- Qua 1 tháng-11.13%

+/- Qua 1 quý-7.46%

+/- Qua 1 năm-16.11%

+/- Niêm yết+647.82%

Cao nhất 52 tuần (16/07/2024)*40,698

Thấp nhất 52 tuần (04/04/2025)*29,150

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)57,460

KLGD/Ngày (1 tháng)43,835

KLGD/Ngày (1 quý)40,564

KLGD/Ngày (1 năm)42,473

Nhiều nhất 52 tuần (18/12/2024)*309,700

Ít nhất 52 tuần (02/05/2024)*2,800

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng