Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa28,950
Cao nhất29,900
Thấp nhất28,000
KLGD43,000
Vốn hóa1,889
Dư mua7,300
Dư bán5,300
Cao 52T 40,700
Thấp 52T29,200
KLBQ 52T42,473
NN mua1,800
% NN sở hữu3.01
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.77
EPS*4,113
P/E7.12
F P/E7.91
BVPS14,459
P/B2.03
+/- Qua 1 tuần-6.57%
+/- Qua 1 tháng-11.13%
+/- Qua 1 quý-7.46%
+/- Qua 1 năm-16.11%
+/- Niêm yết+647.82%
Cao nhất 52 tuần (16/07/2024)*40,698
Thấp nhất 52 tuần (04/04/2025)*29,150
KLGD/Ngày (1 tuần)57,460
KLGD/Ngày (1 tháng)43,835
KLGD/Ngày (1 quý)40,564
KLGD/Ngày (1 năm)42,473
Nhiều nhất 52 tuần (18/12/2024)*309,700
Ít nhất 52 tuần (02/05/2024)*2,800
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán