Tổng Công ty May 10 - CTCP (UPCoM: M10)

Garmant 10 Corporation - Joint Stock Company

21,900

300 (+1.39%)
15/08/2025 15:00

Mở cửa21,500

Cao nhất21,900

Thấp nhất21,400

KLGD7,000

Vốn hóa695

Dư mua3,100

Dư bán8,700

Cao 52T 26,100

Thấp 52T16,900

KLBQ 52T10,979

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM1,500

T/S cổ tức0.07

Beta1.45

EPS*4,014

P/E5.38

F P/E4.06

BVPS18,343

P/B1.18

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng M10: MBB MSN VGG HPG SSI
Trending: MBB (179.547) - HPG (177.700) - SHB (130.027) - SSI (126.117) - FPT (106.945)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty May 10 - CTCP

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần0%

+/- Qua 1 tháng+3.79%

+/- Qua 1 quý+12.16%

+/- Qua 1 năm-2.67%

+/- Niêm yết+165.55%

Cao nhất 52 tuần (13/01/2025)*26,067

Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*16,890

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)14,940

KLGD/Ngày (1 tháng)10,909

KLGD/Ngày (1 quý)6,652

KLGD/Ngày (1 năm)11,028

Nhiều nhất 52 tuần (27/12/2024)*261,750

Ít nhất 52 tuần (27/09/2024)*1

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888