Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa21,500
Cao nhất21,900
Thấp nhất21,400
KLGD7,000
Vốn hóa695
Dư mua3,100
Dư bán8,700
Cao 52T 26,100
Thấp 52T16,900
KLBQ 52T10,979
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta1.45
EPS*4,014
P/E5.38
F P/E4.06
BVPS18,343
P/B1.18
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng+3.79%
+/- Qua 1 quý+12.16%
+/- Qua 1 năm-2.67%
+/- Niêm yết+165.55%
Cao nhất 52 tuần (13/01/2025)*26,067
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*16,890
KLGD/Ngày (1 tuần)14,940
KLGD/Ngày (1 tháng)10,909
KLGD/Ngày (1 quý)6,652
KLGD/Ngày (1 năm)11,028
Nhiều nhất 52 tuần (27/12/2024)*261,750
Ít nhất 52 tuần (27/09/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank