Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD
Vốn hóa145
Dư mua
Dư bán1,600
Cao 52T 14,500
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T8,811
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.62
EPS*395
P/E35.43
F P/E6.49
BVPS12,619
P/B1.11
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý+12.90%
+/- Qua 1 năm+12%
+/- Niêm yết+27.97%
Cao nhất 52 tuần (17/02/2025)*14,500
Thấp nhất 52 tuần (03/07/2024)*10,200
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)10
KLGD/Ngày (1 quý)10,024
KLGD/Ngày (1 năm)8,841
Nhiều nhất 52 tuần (04/09/2024)*805,600
Ít nhất 52 tuần (09/04/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán