Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa23,700
Cao nhất23,700
Thấp nhất23,700
KLGD200
Vốn hóa1,518
Dư mua800
Dư bán800
Cao 52T 25,600
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T4,768
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.38
EPS*1,636
P/E14.55
F P/E8.61
BVPS13,929
P/B1.71
+/- Qua 1 tuần+2.16%
+/- Qua 1 tháng+3.04%
+/- Qua 1 quý-1.04%
+/- Qua 1 năm-0.84%
+/- Niêm yết+319.77%
Cao nhất 52 tuần (16/07/2024)*25,550
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*21,800
KLGD/Ngày (1 tuần)2,140
KLGD/Ngày (1 tháng)2,171
KLGD/Ngày (1 quý)4,556
KLGD/Ngày (1 năm)4,788
Nhiều nhất 52 tuần (25/10/2024)*115,300
Ít nhất 52 tuần (28/06/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán