Mở cửa24,450
Cao nhất24,450
Thấp nhất21,400
KLGD2,000
Vốn hóa25
Dư mua-
Dư bán1,000
Cao 52T 6,500
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T2,664
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.69
EPS*
P/E-
F P/E5.18
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 3,292,550 | 45.78 | ||
Tổ chức trong nước | 3,900,000 | 54.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 4,151,550 | 57.72 | ||
Tổ chức trong nước | 3,041,000 | 42.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 4,151,550 | 57.72 | ||
Tổ chức trong nước | 3,041,000 | 42.28 |