Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa3,800
Cao nhất3,800
Thấp nhất3,800
KLGD
Vốn hóa27
Dư mua2,900
Dư bán300
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T2,122
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS*
P/E-
F P/E4.71
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần-2.56%
+/- Qua 1 tháng+2.70%
+/- Qua 1 quý-7.32%
+/- Qua 1 năm-7.32%
+/- Niêm yết+26.67%
Cao nhất 52 tuần (13/01/2025)*6,500
Thấp nhất 52 tuần (28/08/2024)*3,100
KLGD/Ngày (1 tuần)1,200
KLGD/Ngày (1 tháng)1,867
KLGD/Ngày (1 quý)898
KLGD/Ngày (1 năm)2,122
Nhiều nhất 52 tuần (31/10/2024)*48,371
Ít nhất 52 tuần (31/03/2025)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank