Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa14,600
Cao nhất14,600
Thấp nhất14,600
KLGD500
Vốn hóa61
Dư mua
Dư bán4,700
Cao 52T 14,800
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T394
NN mua200
% NN sở hữu1.14
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.36
EPS*1,805
P/E8.09
F P/E6.01
BVPS17,424
P/B0.84
+/- Qua 1 tuần-1.35%
+/- Qua 1 tháng+7.35%
+/- Qua 1 quý+11.45%
+/- Qua 1 năm+23.67%
+/- Niêm yết+100.74%
Cao nhất 52 tuần (11/07/2025)*14,800
Thấp nhất 52 tuần (01/10/2024)*11,800
KLGD/Ngày (1 tuần)180
KLGD/Ngày (1 tháng)214
KLGD/Ngày (1 quý)202
KLGD/Ngày (1 năm)384
Nhiều nhất 52 tuần (23/09/2024)*5,100
Ít nhất 52 tuần (13/08/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank