Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa36,500
Cao nhất36,500
Thấp nhất36,500
KLGD
Vốn hóa678
Dư mua1,500
Dư bán2,600
Cao 52T 36,900
Thấp 52T23,200
KLBQ 52T729
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.01
EPS*4,123
P/E8.85
F P/E11.52
BVPS23,384
P/B1.56
+/- Qua 1 tuần+14.06%
+/- Qua 1 tháng+13.71%
+/- Qua 1 quý+10.35%
+/- Qua 1 năm+40.41%
+/- Niêm yết+632.78%
Cao nhất 52 tuần (15/08/2025)*36,900
Thấp nhất 52 tuần (28/10/2024)*23,216
KLGD/Ngày (1 tuần)1,680
KLGD/Ngày (1 tháng)790
KLGD/Ngày (1 quý)1,539
KLGD/Ngày (1 năm)729
Nhiều nhất 52 tuần (09/05/2025)*18,900
Ít nhất 52 tuần (11/09/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank