Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa26,500
Cao nhất27,000
Thấp nhất26,100
KLGD2,100
Vốn hóa291
Dư mua2,100
Dư bán2,200
Cao 52T 30,800
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T840
NN mua-
% NN sở hữu1.27
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.77
EPS*
P/E-
F P/E9.88
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần-3.57%
+/- Qua 1 tháng-8.47%
+/- Qua 1 quý-5.42%
+/- Qua 1 năm+15.77%
+/- Niêm yết+503.08%
Cao nhất 52 tuần (09/05/2025)*30,785
Thấp nhất 52 tuần (22/04/2025)*20,710
KLGD/Ngày (1 tuần)1,480
KLGD/Ngày (1 tháng)652
KLGD/Ngày (1 quý)591
KLGD/Ngày (1 năm)844
Nhiều nhất 52 tuần (18/09/2024)*10,741
Ít nhất 52 tuần (19/09/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank