Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất36,900
KLGD3,100
Vốn hóa3,245
Dư mua6,400
Dư bán16,800
Cao 52T 41,000
Thấp 52T18,100
KLBQ 52T3,488
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.06
Beta0.44
EPS*4,188
P/E8.76
F P/E16.78
BVPS30,359
P/B1.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 86,590,553 | 98.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 86,590,553 | 98.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 86,590,553 | 98.46 |