Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa47,700
Cao nhất48,050
Thấp nhất47,700
KLGD1,031,600
Vốn hóa61,499
Dư mua40,200
Dư bán19,700
Cao 52T 53,100
Thấp 52T40,100
KLBQ 52T937,372
NN mua626,600
% NN sở hữu58.99
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.70
EPS*3,185
P/E14.96
F P/E12.64
BVPS17,835
P/B2.67
+/- Qua 1 tuần-2.34%
+/- Qua 1 tháng+3.68%
+/- Qua 1 quý+5.97%
+/- Qua 1 năm-4.15%
+/- Niêm yết+16.26%
Cao nhất 52 tuần (27/09/2024)*53,114
Thấp nhất 52 tuần (08/04/2025)*40,074
KLGD/Ngày (1 tuần)2,054,500
KLGD/Ngày (1 tháng)1,815,848
KLGD/Ngày (1 quý)1,268,688
KLGD/Ngày (1 năm)937,340
Nhiều nhất 52 tuần (29/04/2025)*4,405,000
Ít nhất 52 tuần (12/02/2025)*90,500
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank