Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,800
KLGD120,100
Vốn hóa728
Dư mua25,500
Dư bán175,500
Cao 52T 12,400
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T258,485
NN mua-
% NN sở hữu40.97
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.67
EPS*539
P/E20.39
F P/E20.50
BVPS13,543
P/B0.81
+/- Qua 1 tuần-0.45%
+/- Qua 1 tháng-7.59%
+/- Qua 1 quý+5.29%
+/- Qua 1 năm-8.21%
+/- Niêm yết+116.83%
Cao nhất 52 tuần (26/09/2024)*12,359
Thấp nhất 52 tuần (09/04/2025)*8,551
KLGD/Ngày (1 tuần)136,480
KLGD/Ngày (1 tháng)231,850
KLGD/Ngày (1 quý)348,859
KLGD/Ngày (1 năm)259,248
Nhiều nhất 52 tuần (28/02/2025)*1,089,300
Ít nhất 52 tuần (15/01/2025)*31,500
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank