Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa98
Dư mua200
Dư bán10,000
Cao 52T 23,000
Thấp 52T18,000
KLBQ 52T205
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.03
EPS*2,909
P/E6.77
F P/E7.04
BVPS17,924
P/B1.10
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý-1.50%
+/- Qua 1 năm+8.92%
+/- Niêm yết+335.07%
Cao nhất 52 tuần (10/10/2024)*23,000
Thấp nhất 52 tuần (14/01/2025)*18,000
KLGD/Ngày (1 tuần)-
KLGD/Ngày (1 tháng)348
KLGD/Ngày (1 quý)531
KLGD/Ngày (1 năm)205
Nhiều nhất 52 tuần (15/07/2024)*10,000
Ít nhất 52 tuần (06/09/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán