Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD2,735
Vốn hóa17
Dư mua56,265
Dư bán104,365
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T26,401
NN mua-
% NN sở hữu1.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS*-284
P/E-7.33
F P/E176.79
BVPS7,805
P/B0.27
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Borsmi | 6,000 (VND) | 41.10 |
CTCP Đầu tư & Phát triển Công nghệ Sara | 10,000 (VND) | 44 | |
CTCP đầu tư Chứng khoán Sara | 35,000 (VND) | 39 | |
CTCP SARA Hà Nội | 12,375 (VND) | 50 | |
CTCP Sara Media | 40,000 (VND) | 36.50 | |
CTCP Sara Window | 35,000 (VND) | 34.14 | |
CTCP Thương mại Hải Đăng | 1,900 (VND) | 23.68 | |
CTCP Vinaken | 6,000 (VND) | 33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Borsmi | 69,000 (VND) | 41.10 |
CTCP Đầu tư & Phát triển Công nghệ Sara | 10,000 (VND) | 44 | |
CTCP đầu tư Chứng khoán Sara | 35,000 (VND) | 39 | |
CTCP Sara Media | 40,000 (VND) | 36.50 | |
CTCP Sara Window | 35,000 (VND) | 34.14 | |
CTCP THương mại Hải đăng | 1,900,000 (VND) | -1 | |
CTCP Thương mại Hải Đăng | 1,900 (VND) | 23.68 | |
CTCP Vinaken | 6,000 (VND) | 33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Borsmi | 69,000 (VND) | 41.10 |
CTCP Đầu tư & Phát triển Công nghệ Sara | 10,000 (VND) | 44 | |
CTCP đầu tư Chứng khoán Sara | 35,000 (VND) | 39 | |
CTCP Sara Media | 40,000 (VND) | 36.50 | |
CTCP Sara Window | 35,000 (VND) | 34.14 | |
CTCP Thương mại Hải Đăng | 1,900 (VND) | 23.68 | |
CTCP Vinaken | 6,000 (VND) | 33 |