CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (UPCoM: TDS)

VNSTEEL - Thu Duc Steel JSC

10,300

-100 (-0.96%)
14/03/2025 12:58

Mở cửa10,300

Cao nhất10,300

Thấp nhất10,300

KLGD2,100

Vốn hóa126

Dư mua22,700

Dư bán66,100

Cao 52T 26,000

Thấp 52T9,000

KLBQ 52T24,305

NN mua-

% NN sở hữu0.34

Cổ tức TM7,000

T/S cổ tức0.68

Beta-0.03

EPS*43

P/E243.83

F P/E18.11

BVPS17,396

P/B0.60

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TDS: VCA TVN HPG VDT NKG
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Dương Minh ChínhCTHĐQT1967CN Tài Chính2,457,050N/A
Ông Lê Bá PhươngTVHĐQT-N/a857,674N/A
Bà Nguyễn Thị Mai KhanhTVHĐQT1982N/a1,222,539N/A
Ông Nguyễn Xuân TiếnTGĐ/TVHĐQT1963KS Luyện kim2,445,169N/A
Ông Cao Anh KiệtTVHĐQT/Phó TGĐ1964KS Cơ Khí1,836,009N/A
Ông Hoàng Công ThànhPhó TGĐ1975KS Cán Kim loại5,000N/A
Ông Vũ Xuân TrườngPhó TGĐ1974KS Luyện kim2023
Bà Đỗ Thị Long ChâuKTT1978CN Kế toánN/A
Bà Đoàn Hồng HàTrưởng BKS1971CN TCKT1,540N/A
Ông Nguyễn Quốc CườngThành viên BKS1981Kỹ sư300N/A
Ông Trần Minh HạnhThành viên BKS1976CN TCKTN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Dương Minh ChínhCTHĐQT1967CN Tài Chính2,457,049N/A
Ông Lê Bá PhươngTVHĐQT-N/a857,674N/A
Bà Nguyễn Thị Mai KhanhTVHĐQT1982N/a1,222,539N/A
Ông Nguyễn Xuân TiếnTGĐ/TVHĐQT1963KS Luyện kim2,445,080N/A
Ông Cao Anh KiệtTVHĐQT/Phó TGĐ1964KS Cơ Khí1,836,009N/A
Ông Hoàng Công ThànhPhó TGĐ1975KS Cán Kim loạiN/A
Bà Đỗ Thị Long ChâuKTT1978CN Kế toánN/A
Bà Đoàn Hồng HàTrưởng BKS1971CN TCKTN/A
Ông Nguyễn Quốc CườngThành viên BKS1981Kỹ sưN/A
Ông Trần Minh HạnhThành viên BKS1976CN TCKTN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2022Ông Dương Minh ChínhCTHĐQT1967CN Tài Chính2,457,050N/A
Ông Lê Bá PhươngTVHĐQT-N/a857,674N/A
Bà Nguyễn Thị Mai KhanhTVHĐQT-N/a1,222,539N/A
Ông Nguyễn Xuân TiếnTGĐ/TVHĐQT1963KS Luyện kim2,445,170N/A
Ông Cao Anh KiệtTVHĐQT/Phó TGĐ1964KS Cơ Khí1,836,011N/A
Ông Hoàng Công ThànhPhó TGĐ1975KS Cán Kim loại5,000N/A
Bà Đỗ Thị Long ChâuKTT1978CN Kế toánN/A
Bà Đoàn Hồng HàTrưởng BKS1971CN TCKT1,540N/A
Ông Nguyễn Quốc CườngThành viên BKS-Kỹ sư300N/A
Ông Trần Minh HạnhThành viên BKS-CN TCKTN/A