Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,300
KLGD2,100
Vốn hóa126
Dư mua22,700
Dư bán66,100
Cao 52T 26,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T24,305
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.68
Beta-0.03
EPS*43
P/E243.83
F P/E18.11
BVPS17,396
P/B0.60
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Minh Chính | CTHĐQT | 1967 | CN Tài Chính | 2,457,050 | N/A |
Ông Lê Bá Phương | TVHĐQT | - | N/a | 857,674 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Khanh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,222,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Luyện kim | 2,445,169 | N/A | |
Ông Cao Anh Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 1,836,009 | N/A | |
Ông Hoàng Công Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS Cán Kim loại | 5,000 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Trường | Phó TGĐ | 1974 | KS Luyện kim | 2023 | ||
Bà Đỗ Thị Long Châu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Hồng Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 1,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | Thành viên BKS | 1981 | Kỹ sư | 300 | N/A | |
Ông Trần Minh Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Minh Chính | CTHĐQT | 1967 | CN Tài Chính | 2,457,049 | N/A |
Ông Lê Bá Phương | TVHĐQT | - | N/a | 857,674 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Khanh | TVHĐQT | 1982 | N/a | 1,222,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Luyện kim | 2,445,080 | N/A | |
Ông Cao Anh Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 1,836,009 | N/A | |
Ông Hoàng Công Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS Cán Kim loại | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Long Châu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Hồng Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Cường | Thành viên BKS | 1981 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Minh Hạnh | Thành viên BKS | 1976 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Dương Minh Chính | CTHĐQT | 1967 | CN Tài Chính | 2,457,050 | N/A |
Ông Lê Bá Phương | TVHĐQT | - | N/a | 857,674 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Khanh | TVHĐQT | - | N/a | 1,222,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Tiến | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Luyện kim | 2,445,170 | N/A | |
Ông Cao Anh Kiệt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 1,836,011 | N/A | |
Ông Hoàng Công Thành | Phó TGĐ | 1975 | KS Cán Kim loại | 5,000 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Long Châu | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Hồng Hà | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 1,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Cường | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 300 | N/A | |
Ông Trần Minh Hạnh | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |