CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (UPCoM: TDS)

VNSTEEL - Thu Duc Steel JSC

8,500

(%)
14/08/2025 15:00

Mở cửa8,500

Cao nhất8,500

Thấp nhất8,500

KLGD13,800

Vốn hóa104

Dư mua33,900

Dư bán15,900

Cao 52T 12,900

Thấp 52T7,000

KLBQ 52T13,056

NN mua-

% NN sở hữu0.34

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.66

EPS*682

P/E12.47

F P/E25.98

BVPS17,760

P/B0.48

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TDS: VCA PPC TNS HPG FPT
Trending: HPG (195.637) - MBB (152.892) - SSI (124.414) - SHB (124.058) - FPT (98.828)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần0%

+/- Qua 1 tháng-2.30%

+/- Qua 1 quý-2.30%

+/- Qua 1 năm-33.59%

+/- Niêm yết+148.39%

Cao nhất 52 tuần (15/08/2024)*12,800

Thấp nhất 52 tuần (08/04/2025)*7,000

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)26,040

KLGD/Ngày (1 tháng)50,343

KLGD/Ngày (1 quý)23,995

KLGD/Ngày (1 năm)13,109

Nhiều nhất 52 tuần (24/02/2025)*187,262

Ít nhất 52 tuần (01/07/2025)*100

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888