Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD13,800
Vốn hóa104
Dư mua33,900
Dư bán15,900
Cao 52T 12,900
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T13,056
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.66
EPS*682
P/E12.47
F P/E25.98
BVPS17,760
P/B0.48
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng-2.30%
+/- Qua 1 quý-2.30%
+/- Qua 1 năm-33.59%
+/- Niêm yết+148.39%
Cao nhất 52 tuần (15/08/2024)*12,800
Thấp nhất 52 tuần (08/04/2025)*7,000
KLGD/Ngày (1 tuần)26,040
KLGD/Ngày (1 tháng)50,343
KLGD/Ngày (1 quý)23,995
KLGD/Ngày (1 năm)13,109
Nhiều nhất 52 tuần (24/02/2025)*187,262
Ít nhất 52 tuần (01/07/2025)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank