Mở cửa5,920
Cao nhất5,920
Thấp nhất5,630
KLGD1,322,800
Vốn hóa662
Dư mua6,000
Dư bán55,900
Cao 52T 8,900
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T903,130
NN mua2,000
% NN sở hữu0.96
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*-5,217
P/E-1.13
F P/E6.64
BVPS11,201
P/B0.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài khác | 1,552,256 | 1.38 | ||
CĐ trong nước khác | 69,867,277 | 62.20 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 40,900,484 | 36.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/01/2023 | CĐ nước ngoài khác | 1,404,183 | 1.38 | ||
CĐ trong nước khác | 63,524,178 | 62.21 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 37,182,260 | 36.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài khác | 1,392,007 | 1.36 | ||
CĐ trong nước khác | 63,536,346 | 62.22 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 37,182,268 | 36.41 |