CTCP Tập đoàn TNT (HOSE: TNT)

TNT Group JSC

6,600

90 (+1.38%)
06/08/2025 14:58

Mở cửa6,900

Cao nhất6,900

Thấp nhất6,510

KLGD227,200

Vốn hóa337

Dư mua1,100

Dư bán4,400

Cao 52T 6,600

Thấp 52T3,900

KLBQ 52T182,437

NN mua-

% NN sở hữu1.63

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.03

EPS*62

P/E105.10

F P/E12.07

BVPS12,381

P/B0.53

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TNT: SHB VIX HVN HPG BVB
Trending: HPG (168.215) - SHB (138.453) - SSI (118.193) - VIX (114.131) - MBB (113.660)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Tập đoàn TNT

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+3.29%

+/- Qua 1 tháng+34.69%

+/- Qua 1 quý+41.63%

+/- Qua 1 năm+59.42%

+/- Niêm yết-52.09%

Cao nhất 52 tuần (06/08/2025)*6,600

Thấp nhất 52 tuần (29/11/2024)*3,900

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)281,960

KLGD/Ngày (1 tháng)372,496

KLGD/Ngày (1 quý)163,003

KLGD/Ngày (1 năm)182,457

Nhiều nhất 52 tuần (10/12/2024)*2,435,900

Ít nhất 52 tuần (24/06/2025)*1,500

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888