Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,510
KLGD227,200
Vốn hóa337
Dư mua1,100
Dư bán4,400
Cao 52T 6,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T182,437
NN mua-
% NN sở hữu1.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.03
EPS*62
P/E105.10
F P/E12.07
BVPS12,381
P/B0.53
+/- Qua 1 tuần+3.29%
+/- Qua 1 tháng+34.69%
+/- Qua 1 quý+41.63%
+/- Qua 1 năm+59.42%
+/- Niêm yết-52.09%
Cao nhất 52 tuần (06/08/2025)*6,600
Thấp nhất 52 tuần (29/11/2024)*3,900
KLGD/Ngày (1 tuần)281,960
KLGD/Ngày (1 tháng)372,496
KLGD/Ngày (1 quý)163,003
KLGD/Ngày (1 năm)182,457
Nhiều nhất 52 tuần (10/12/2024)*2,435,900
Ít nhất 52 tuần (24/06/2025)*1,500
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank