Mở cửa18,000
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,000
KLGD1,010
Vốn hóa169
Dư mua10,590
Dư bán11,490
Cao 52T 20,000
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T1,958
NN mua-
% NN sở hữu3.88
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.23
EPS*2,855
P/E6.44
F P/E5.13
BVPS14,690
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Transimex | 6,888,559 | 83.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Transimex | 4,147,500 | 75.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Transimex | 4,147,500 | 75.48 |