Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD200
Vốn hóa41
Dư mua700
Dư bán1,600
Cao 52T 26,900
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T4,604
NN mua-
% NN sở hữu3.87
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.17
EPS*
P/E-
F P/E3.12
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần+12.15%
+/- Qua 1 tháng+0.84%
+/- Qua 1 quý+0.84%
+/- Qua 1 năm-34.43%
+/- Niêm yết+144.15%
Cao nhất 52 tuần (20/11/2024)*26,900
Thấp nhất 52 tuần (28/04/2025)*9,600
KLGD/Ngày (1 tuần)900
KLGD/Ngày (1 tháng)4,409
KLGD/Ngày (1 quý)5,951
KLGD/Ngày (1 năm)4,591
Nhiều nhất 52 tuần (11/12/2024)*183,000
Ít nhất 52 tuần (08/11/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank