Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa275
Dư mua2,200
Dư bán10,400
Cao 52T 11,800
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T2,369
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.34
EPS*-1,243
P/E-8.85
F P/E177.42
BVPS19,313
P/B0.57
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý+1.85%
+/- Qua 1 năm+3.77%
+/- Niêm yết+159.43%
Cao nhất 52 tuần (03/10/2024)*11,800
Thấp nhất 52 tuần (20/01/2025)*8,900
KLGD/Ngày (1 tuần)2,600
KLGD/Ngày (1 tháng)4,765
KLGD/Ngày (1 quý)2,706
KLGD/Ngày (1 năm)2,374
Nhiều nhất 52 tuần (13/05/2025)*30,200
Ít nhất 52 tuần (17/09/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank