CTCP Viglacera Hạ Long (HNX: VHL)

Viglacera Ha Long JSC

Đang bị cảnh báo

11,000

(%)
20/08/2025 11:29

Mở cửa

Cao nhất11,000

Thấp nhất11,000

KLGD

Vốn hóa275

Dư mua2,200

Dư bán10,400

Cao 52T 11,800

Thấp 52T8,900

KLBQ 52T2,369

NN mua-

% NN sở hữu1.03

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.34

EPS*-1,243

P/E-8.85

F P/E177.42

BVPS19,313

P/B0.57

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VHL: TLG NNC BSQ PC1 BHN
Trending: MBB (183.940) - HPG (168.462) - SHB (138.454) - SSI (120.530) - FPT (112.972)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Viglacera Hạ Long

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần0%

+/- Qua 1 tháng0%

+/- Qua 1 quý+1.85%

+/- Qua 1 năm+3.77%

+/- Niêm yết+159.43%

Cao nhất 52 tuần (03/10/2024)*11,800

Thấp nhất 52 tuần (20/01/2025)*8,900

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)2,600

KLGD/Ngày (1 tháng)4,765

KLGD/Ngày (1 quý)2,706

KLGD/Ngày (1 năm)2,374

Nhiều nhất 52 tuần (13/05/2025)*30,200

Ít nhất 52 tuần (17/09/2024)*1

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888