Mở cửa81,300
Cao nhất81,300
Thấp nhất80,400
KLGD18,700
Vốn hóa144,361
Dư mua3,800
Dư bán9,400
Cao 52T 101,000
Thấp 52T80,500
KLBQ 52T294,151
NN mua300
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*143
P/E568.70
F P/E99.03
BVPS19,937
P/B4.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thu Hằng | CTHĐQT | 1984 | ThS Tài chính | 2024 | |
Bà Hoàng Thị Mỹ Hạnh | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ | 10,000 | 2018 | |
Bà Lê Thúy Anh | TVHĐQT | 1968 | CN QTKD | 2024 | ||
Ông Marc Villiers Townsend | TVHĐQT | 1959 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Đặng Thanh Thủy | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Ngoại ngữ | 2004 | ||
Ông Nguyễn Đình Nga | Phó TGĐ | 1982 | N/a | 5,000 | 2006 | |
Bà Võ Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1970 | CN Ngoại ngữ | 2,000 | 2017 | |
Bà Vũ Thị Kim Hường | GĐ Tài chính | 1976 | CN Tài Chính | 10,000 | 2020 | |
Bà Đỗ Mỹ Hương | KTT | 1971 | CN Kế toán | 5,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Như Hoa | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 2023 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Linh | Thành viên BKS | 1992 | CN Luật | 2021 | ||
Ông Tạ Khánh Duy | Thành viên BKS | 1993 | CN Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/02/2020 | Bà Vũ Tuyết Hằng | TGĐ | 1968 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | |
Ông Đặng Thanh Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 7,200 | 2004 | |
Ông Phạm Khắc Duẩn | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | - | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Nguyễn Thị Thanh Bình | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2011 | Ông Nguyễn Trọng Hiền | CTHĐQT/TGĐ | 1945 | Kỹ sư | 36,000 | 2007 |
Bà Mai Thu Thủy | TVHĐQT | 1975 | CN K.Tế TM | 7,200 | Độc lập | |
Ông Phạm Nhật Vượng | TVHĐQT | - | KS Kinh tế | 19,800,000 | N/A | |
Bà Vũ Tuyết Hằng | TVHĐQT | - | CN Kế toán | 5,400 | Độc lập | |
Ông Đặng Thanh Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 7,200 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trân | Phó TGĐ | - | CN Luật | 173,150 | 2011 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1966 | CN Ngoại ngữ | 5,400 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thịnh | KTT | 1967 | CN TCKT | - | 2008 | |
Ông Trần Việt Hùng | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2007 | |
Ông Lưu Chí Hiếu | Thành viên BKS | - | KS C.T.Máy | 5,400 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thu Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 4,500 | Độc lập |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank