Mở cửa54,000
Cao nhất54,000
Thấp nhất54,000
KLGD
Vốn hóa12,757
Dư mua7,100
Dư bán3,000
Cao 52T 54,000
Thấp 52T42,800
KLBQ 52T15,106
NN mua-
% NN sở hữu11.93
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta-0.09
EPS*1,898
P/E28.45
F P/E25.25
BVPS19,824
P/B2.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 327,259 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 11,387,780 | 4.82 | |||
CĐ Nhà nước | 72,183,049 | 30.55 | Tổng Công ty Phát điện 3 | ||
Tổ chức nước ngoài | 27,910,616 | 11.81 | |||
Tổ chức trong nước | 124,432,542 | 52.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 377,245 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 12,012,687 | 5.08 | |||
CĐ Nhà nước | 72,183,049 | 30.55 | Tổng Công ty Phát điện 3 | ||
Tổ chức nước ngoài | 27,016,588 | 11.44 | |||
Tổ chức trong nước | 124,651,677 | 52.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 26,983,022 | 11.42 | ||
Cá nhân trong nước | 17,119,299 | 7.25 | |||
CĐ Nhà nước | 72,183,049 | 30.55 | Tổng Công ty Phát điện 3 | ||
Tổ chức nước ngoài | 511,678 | 0.22 | |||
Tổ chức trong nước | 119,444,198 | 50.56 |