Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa46,950
Cao nhất46,950
Thấp nhất46,600
KLGD15,100
Vốn hóa11,080
Dư mua1,900
Dư bán11,800
Cao 52T 52,300
Thấp 52T44,500
KLBQ 52T23,131
NN mua-
% NN sở hữu11.06
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.08
EPS*3,447
P/E13.52
F P/E20.34
BVPS21,142
P/B2.20
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng-1.75%
+/- Qua 1 quý-6.21%
+/- Qua 1 năm-0.26%
+/- Niêm yết+1,751.56%
Cao nhất 52 tuần (13/03/2025)*52,333
Thấp nhất 52 tuần (23/06/2025)*44,502
KLGD/Ngày (1 tuần)8,020
KLGD/Ngày (1 tháng)11,461
KLGD/Ngày (1 quý)47,879
KLGD/Ngày (1 năm)23,171
Nhiều nhất 52 tuần (24/06/2025)*704,800
Ít nhất 52 tuần (30/08/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank