Mở cửa54,500
Cao nhất60,000
Thấp nhất54,500
KLGD8,600
Vốn hóa870
Dư mua4,100
Dư bán16,800
Cao 52T 71,300
Thấp 52T44,400
KLBQ 52T4,239
NN mua8,400
% NN sở hữu3.75
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.09
Beta2.29
EPS*5,692
P/E9.54
F P/E12.06
BVPS52,954
P/B1.03
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 60,000 | 5,700 (+10.50%) | 8,600 |
11/03/2025 | 54,400 | 500 (+0.93%) | 300 |
10/03/2025 | 53,900 | 1,400 (+2.67%) | 100 |
07/03/2025 | 54,800 | 2,600 (+4.98%) | 700 |
06/03/2025 | 55,800 | 3,300 (+6.29%) | 4,801 |
13/12/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
08/04/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 3,000 đồng/CP |
04/12/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
06/09/2022 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
Tên tiếng Anh: Saigon Beer Western JSC
Tên viết tắt:WSB
Địa chỉ: KCN Trà Nóc - P. Trà Nóc - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Tuấn
Điện thoại: (84.292) 384 3333
Fax: (84.292) 384 3222
Email:wsb@vnn.vn
Website:http://www.wsb-sabeco.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 10/08/2010
Vốn điều lệ: 145,000,000,000
Số CP niêm yết: 14,500,000
Số CP đang LH: 14,500,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1800586579
GPTL:
Ngày cấp: 06/06/2006
GPKD: 5703000144
Ngày cấp: 06/06/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- SX, kinh doanh các sản phẩm bia, cồn, nước giải khát
- Kinh doanh chế biến nông sản để làm nguyên liệu sản xuất bia, cồn, nước giải khát và xuất khẩu...
VP đại diện:
LL1G1 Ba Vì - P.15 - Q.10 - Tp.HCM
- Tháng 05/2005: Nhà máy Bia Sài Gòn - Cần Thơ CPH thành CTCP Bia Sài Gòn - Cần Thơ. Nhà máy Bia Sài Gòn - Sóc Trăng CPH thành CTCP Bia Sài Gòn - Sóc Trăng.
- Tháng 07/2006: Hợp nhất 2 CT thành CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây.
- Ngày 10/08/2010: Giao dịch trên thị trường UPCoM.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |