Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa35,400
Cao nhất35,400
Thấp nhất35,400
KLGD
Vốn hóa338
Dư mua3,600
Dư bán1,400
Cao 52T 58,100
Thấp 52T25,600
KLBQ 52T755
NN mua-
% NN sở hữu0.49
Cổ tức TM362
T/S cổ tức0.01
Beta-0.50
EPS*5,659
P/E6.26
F P/E24.14
BVPS19,311
P/B1.83
+/- Qua 1 tuần+1.14%
+/- Qua 1 tháng-3.01%
+/- Qua 1 quý+9.26%
+/- Qua 1 năm+32.49%
+/- Niêm yết+287.73%
Cao nhất 52 tuần (21/10/2024)*58,140
Thấp nhất 52 tuần (19/08/2024)*27,212
KLGD/Ngày (1 tuần)200
KLGD/Ngày (1 tháng)964
KLGD/Ngày (1 quý)485
KLGD/Ngày (1 năm)758
Nhiều nhất 52 tuần (05/09/2024)*19,461
Ít nhất 52 tuần (17/01/2025)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank