Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY6,080
Thấp nhất NY660
KLGD15,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở150,000
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **155,402
S-X *191
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2406 | 790 | 10 (+1.28%) | 6 : 1 | 79,000 | -6,100 | 83,740 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2503 | 1,400 | 130 (+10.24%) | 5 : 1 | 75,000 | -2,100 | 82,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMSN2506 | 640 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -2,655 | 81,955 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CMSN2507 | 580 | -40 (-6.45%) | 10 : 1 | 77,999 | -5,099 | 83,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CMSN2508 | 650 | 70 (+12.07%) | 10 : 1 | 79,777 | -6,877 | 86,277 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMSN2509 | 650 | 100 (+18.18%) | 10 : 1 | 81,999 | -9,099 | 88,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CMSN2510 | 860 | 40 (+4.88%) | 10 : 1 | 83,399 | -10,499 | 91,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMSN2511 | 2,240 | 40 (+1.82%) | 8 : 1 | 59,000 | 13,900 | 76,920 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMSN2512 | 2,780 | 90 (+3.35%) | 7 : 1 | 60,000 | 12,900 | 79,460 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 18/05/2026 |
CMSN2513 | 2,030 | 130 (+6.84%) | 5 : 1 | 65,000 | 7,900 | 75,150 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 10/10/2025 |
CMSN2514 | 2,200 | 200 (+10%) | 5 : 1 | 68,000 | 4,900 | 79,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/12/2025 |
CMSN2515 | 2,040 | 40 (+2%) | 8 : 1 | 64,000 | 8,900 | 80,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 19/12/2025 |
CMSN2516 | 3,560 | 240 (+7.23%) | 4 : 1 | 72,000 | 900 | 86,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/06/2026 |
CMSN2517 | 850 | 70 (+8.97%) | 10 : 1 | 86,688 | -13,788 | 95,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 01/12/2025 |
CMSN2518 | 1,280 | (0.00%) | 10 : 1 | 89,999 | -17,099 | 102,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 30/04/2026 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank