Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa41,700
Cao nhất41,700
Thấp nhất40,100
KLGD7,100
Vốn hóa125
Dư mua800
Dư bán2,400
Cao 52T 45,400
Thấp 52T30,500
KLBQ 52T5,953
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM6,000
T/S cổ tức0.15
Beta0.31
EPS*2,069
P/E19.72
F P/E9.72
BVPS20,029
P/B2.04
+/- Qua 1 tuần+1.79%
+/- Qua 1 tháng+3.97%
+/- Qua 1 quý+14.64%
+/- Qua 1 năm+26.99%
+/- Niêm yết+1,396.72%
Cao nhất 52 tuần (16/07/2025)*45,379
Thấp nhất 52 tuần (26/08/2024)*30,525
KLGD/Ngày (1 tuần)9,420
KLGD/Ngày (1 tháng)5,952
KLGD/Ngày (1 quý)6,267
KLGD/Ngày (1 năm)5,970
Nhiều nhất 52 tuần (11/07/2025)*30,900
Ít nhất 52 tuần (16/09/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank