Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa42,900
Cao nhất42,900
Thấp nhất41,500
KLGD5,000
Vốn hóa1,134
Dư mua2,200
Dư bán1,600
Cao 52T 44,600
Thấp 52T34,600
KLBQ 52T3,130
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.18
EPS*2,212
P/E19.31
F P/E16.71
BVPS16,137
P/B2.65
+/- Qua 1 tuần-0.70%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý-1.39%
+/- Qua 1 năm+17%
+/- Niêm yết+244.88%
Cao nhất 52 tuần (28/05/2025)*44,600
Thấp nhất 52 tuần (12/11/2024)*34,611
KLGD/Ngày (1 tuần)4,000
KLGD/Ngày (1 tháng)6,136
KLGD/Ngày (1 quý)3,728
KLGD/Ngày (1 năm)3,130
Nhiều nhất 52 tuần (08/10/2024)*21,310
Ít nhất 52 tuần (02/10/2024)*2
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank