CTCP Dược phẩm Agimexpharm (UPCoM: AGP)

Agimexpharm Pharmaceutical JSC

42,600

-100 (-0.23%)
22/08/2025 15:00

Mở cửa42,900

Cao nhất42,900

Thấp nhất41,500

KLGD5,000

Vốn hóa1,134

Dư mua2,200

Dư bán1,600

Cao 52T 44,600

Thấp 52T34,600

KLBQ 52T3,130

NN mua-

% NN sở hữu0.02

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.01

Beta0.18

EPS*2,212

P/E19.31

F P/E16.71

BVPS16,137

P/B2.65

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng AGP: HPG MWG IMP KDH HAG
Trending: HPG (168.994) - MBB (158.575) - SHB (141.271) - FPT (120.493) - SSI (117.611)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Dược phẩm Agimexpharm

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần-0.70%

+/- Qua 1 tháng0%

+/- Qua 1 quý-1.39%

+/- Qua 1 năm+17%

+/- Niêm yết+244.88%

Cao nhất 52 tuần (28/05/2025)*44,600

Thấp nhất 52 tuần (12/11/2024)*34,611

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)4,000

KLGD/Ngày (1 tháng)6,136

KLGD/Ngày (1 quý)3,728

KLGD/Ngày (1 năm)3,130

Nhiều nhất 52 tuần (08/10/2024)*21,310

Ít nhất 52 tuần (02/10/2024)*2

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888