Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa13,100
Cao nhất13,100
Thấp nhất13,100
KLGD3,600
Vốn hóa170
Dư mua
Dư bán1,400
Cao 52T 17,000
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,832
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*248
P/E52.37
F P/E42.04
BVPS15,529
P/B0.84
+/- Qua 1 tuần+0.77%
+/- Qua 1 tháng-2.96%
+/- Qua 1 quý-2.24%
+/- Qua 1 năm+6.50%
+/- Niêm yết-13%
Cao nhất 52 tuần (11/06/2025)*17,000
Thấp nhất 52 tuần (04/11/2024)*9,000
KLGD/Ngày (1 tuần)4,320
KLGD/Ngày (1 tháng)3,414
KLGD/Ngày (1 quý)2,521
KLGD/Ngày (1 năm)1,837
Nhiều nhất 52 tuần (19/11/2024)*98,000
Ít nhất 52 tuần (14/03/2025)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank