Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa
Cao nhất17,300
Thấp nhất17,300
KLGD
Vốn hóa311
Dư mua900
Dư bán1,100
Cao 52T 23,700
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T2,102
NN mua-
% NN sở hữu0.29
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.35
EPS*1,427
P/E12.12
F P/E8.81
BVPS16,281
P/B1.06
+/- Qua 1 tuần-0.57%
+/- Qua 1 tháng-2.26%
+/- Qua 1 quý-8.95%
+/- Qua 1 năm-21.19%
+/- Niêm yết+12.49%
Cao nhất 52 tuần (06/05/2025)*23,673
Thấp nhất 52 tuần (09/01/2025)*15,273
KLGD/Ngày (1 tuần)1,620
KLGD/Ngày (1 tháng)10,148
KLGD/Ngày (1 quý)3,577
KLGD/Ngày (1 năm)2,110
Nhiều nhất 52 tuần (05/08/2025)*187,000
Ít nhất 52 tuần (04/10/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank